|
STT |
Tên chi tiết |
Số lượng |
|
1 |
Thẻ chữ số từ 0 đến 9 (mỗi chữ số có 4 thẻ) |
40 |
|
2 |
Thẻ dấu toán học + - x : <> = (mỗi dấu có 2 thẻ) |
14 |
|
3 |
Bảng trăm |
10 |
|
4 |
Thẻ thanh chục khối lập phương |
10 |
|
5 |
Thẻ khối 1.000 |
10 |
|
6 |
Thẻ 2 chấm tròn |
10 |
|
7 |
Thẻ 5 chấm tròn |
10 |
|
8 |
Que tính |
20 |
|
9 |
Khối lập phương kích thước (40x40x40)mm |
4 |
|
10 |
Khối hộp chữ nhật kích thước (40x40x60)mm |
4 |
|
11 |
Khối trụ phi 40mm cao 40mm |
2 |
|
12 |
Khối trụ phi 40mm cao 60mm |
2 |
|
13 |
Khối cầu đường kính 40mm |
4 |
|
14 |
Khối cầu đường kính 60mm |
4 |
|
15 |
Hình tam giác đều cạnh 40mm |
6 |
|
16 |
Hình tam giác vuông cân có cạnh góc vuông 50mm |
4 |
|
17 |
Hình tam giác vuông có 2 cạnh góc vuông 40mm và 60mm |
2 |
|
18 |
Hình vuông kích thước (40x40)mm |
10 |
|
19 |
Hình tròn đường kính 40mm |
8 |
|
20 |
Hình chữ nhật kích thước (40x80)mm |
2 |
|
21 |
Hình tứ giác khác nhau |
4 |
|
22 |
Mô hình đồng hồ |
1 |
|
23 |
Thước kẻ |
1 |
|
24 |
Vỉ cài thẻ |
1 |
|
25 |
Bảng cài thẻ (dùng chung) |
1 |